Characters remaining: 500/500
Translation

vacuum flask

/'vækjuəm'flɑ:sk/ Cách viết khác : (vacuum_bottle) /'vækjuəm'bɔtl/
Academic
Friendly

Từ "vacuum flask" trong tiếng Anh có nghĩa "phích" hoặc "bình tecmôt" trong tiếng Việt. Đây một loại bình được thiết kế để giữ nóng hoặc lạnh các loại nước uống trong một khoảng thời gian dài nhờ vào không gian chân không giữa hai lớp vỏ của bình.

Định nghĩa:
  • Vacuum flask (danh từ): một bình giữ nhiệt, thường được làm bằng thủy tinh hoặc thép không gỉ, với một lớp chân không giữa hai lớp vỏ để ngăn chặn sự truyền nhiệt.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I brought my vacuum flask to work so I can enjoy hot coffee all day." (Tôi đã mang theo phích của mình đến nơi làm việc để có thể thưởng thức cà phê nóng cả ngày.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Using a vacuum flask not only keeps your drinks at the desired temperature but also reduces the need for single-use plastic bottles." (Sử dụng phích không chỉ giữ cho đồ uống của bạnnhiệt độ mong muốn còn giảm thiểu nhu cầu sử dụng chai nhựa dùng một lần.)
Biến thể từ gần giống:
  • Thermos: Đây một từ đồng nghĩa phổ biến với "vacuum flask," thường được dùng để chỉ một thương hiệu nổi tiếng. Cả hai đều chỉ những bình giữ nhiệt.
  • Insulated bottle: Cũng một loại bình giữ nhiệt, nhưng thường thiết kế chất liệu khác.
Cách sử dụng khác:
  • Idioms: Không thành ngữ nổi bật nào sử dụng từ "vacuum flask," nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến việc giữ ấm hoặc giữ lạnh.
  • Phrasal verbs: Không cụm động từ nào trực tiếp liên quan đến "vacuum flask," nhưng bạn có thể sử dụng các động từ như "fill" (đổ đầy) hoặc "pour" (rót) khi nói về việc sử dụng bình.
Chú ý:
  • Khi nói đến "vacuum flask," bạn có thể nhắc đến các loại bình khác nhau, như bình giữ nhiệt cho nước, trà hoặc cà phê.
  • Nếu bạn muốn nói về bình nước thông thường không tính năng giữ nhiệt, bạn có thể sử dụng từ "water bottle."
Kết luận:

"Vacuum flask" một từ chỉ một sản phẩm rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt cho những người thích uống nước nóng hoặc lạnh khi di chuyển.

danh từ
  1. phích, bình tecmôt

Comments and discussion on the word "vacuum flask"